Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Mạnh
Mã sinh viên: 1231050025
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 2 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
15 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
16 Tiếng anh 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
17 Điện tử số 3 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2012
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 28/03/2012 28/03/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 02/03/2012 11/03/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2012 15/03/2012
23 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 08/02/2012
24 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
25 CAD trong điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/10/2012 19/10/2012
26 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
27 Kỹ thuật truyền hình 3 1 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
28 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 26/09/2012 17/10/2012
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
32 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
33 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 26/02/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
36 Vi điều khiển 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
38 Hệ thống viễn thông 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
39 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
40 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
43 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/06/2013 24/06/2013
44 Tin học văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 18/04/2012
45 Tiếng anh 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật lý 1 ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
49 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2013
50 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2013
51 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
52 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2013
53 Kỹ thuật truyền hình 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo