Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 1431120015
Lớp: CÐ HVC 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 16/03/2013
3 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 7.5 8 B 8 (B) 20/09/2013
8 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
9 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2013 13/10/2013
10 Cơ kỹ thuật 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2013 15/10/2013
11 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 10 9.7 A 9.7 (A) 08/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
15 Hoá lý 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
22 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2014
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2014
24 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2014 06/10/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/08/2014 30/09/2014
26 Kỹ thuật phản ứng 9 9 A 9 (A) 23/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2014 06/10/2014
29 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2014
30 Công nghệ điện hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 11/12/2014
31 Hoá phân tích công nghiệp 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
32 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
33 Hoá phân tích công cụ 8 8 B 8 (B) 16/12/2014
34 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 7 B 7 (B) 19/12/2014
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
37 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2014
38 Công nghệ vật liệu vô cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
39 Công nghệ xi măng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo