Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Minh
Mã sinh viên: 1431080002
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2013
3 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Vật lý 1 6 4 D 4 (D) 30/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
13 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
14 Hoá học 2 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 4 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2014
17 Kỹ thuật lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
18 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
19 Kỹ thuật cháy 4 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2014
20 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 C 6 (C)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 4.4 D 4.4 (D) 15/09/2014
24 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2014 05/10/2014
26 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
27 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2014 13/10/2014
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí 1.5 4 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 21/09/2014 14/10/2014
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
32 Tuabin 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
33 Xây dựng trạm lạnh 8 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
34 Chuyên đề lạnh 8 8 B 8 (B) 16/01/2015
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 8 7.4 B 7.4 (B) 13/04/2015
36 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2015
37 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 25/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
39 Nhà máy nhiệt điện 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2015
40 Kỹ thuật điện 4.5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2015
41 Kỹ thuật điện 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật điện 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 29/08/2014 23/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo