1
|
1431080009
|
Đặng Quang
Anh
|
0
|
|
|
2
|
1431080020
|
Vũ Văn
ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431080044
|
Nguyễn Đình
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431080008
|
Trịnh Viết
Chung
|
5
|
|
|
5
|
1431080026
|
Nguyễn Văn
Cường
|
6.5
|
|
|
6
|
1431080023
|
Mai Bá
Đạt
|
10
|
|
|
7
|
1431080029
|
Trịnh Quý
Đôn
|
6
|
|
|
8
|
1431080033
|
Vũ Công
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431080041
|
Vũ Hoàng
Đức
|
6
|
|
|
10
|
1431080011
|
Phạm Tuấn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431080025
|
Đỗ Văn
Dương
|
6
|
|
|
12
|
1131080020
|
Lê Hoàng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431080043
|
Nguyễn Đức
Duy
|
0
|
|
|
14
|
1431080013
|
Bùi Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431080034
|
Mai Đình
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431080007
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
6
|
|
|
17
|
0641080086
|
Vũ Đình
Hiệu
|
8
|
|
|
18
|
1431080042
|
Nguyễn Trí
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431080006
|
Đặng Văn
Lâm
|
6
|
|
|
20
|
1431080012
|
Vũ Văn
Luận
|
5
|
|
|
21
|
1431080016
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431080002
|
Ngô Văn
Minh
|
6
|
|
|
23
|
1431080010
|
Mai Văn
Ninh
|
9
|
|
|
24
|
1431080004
|
Nguyễn Văn
Phi
|
6.5
|
|
|
25
|
1431080031
|
Khuất Ngọc
Quang
|
5
|
|
|
26
|
1431080017
|
Trần Minh
Quang
|
6
|
|
|
27
|
1431080021
|
Trần Công
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431080015
|
Nguyễn Trung
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431080019
|
Nguyễn Đình
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431080022
|
Nguyễn Thế
Thuận
|
5
|
|
|