Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luyện
Mã sinh viên: 1431080016
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2013
3 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
8 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 8 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng anh 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
14 Hoá học 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 21/01/2014 22/02/2014
17 Kỹ thuật lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
18 Khí cụ điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2014 04/03/2014
19 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7.5 B 7.5 (B)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2014
24 Kỹ thuật sấy 6 6 C 6 (C) 22/09/2014
25 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2014
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 21/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 0 F (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
31 Tuabin 9 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
32 Xây dựng trạm lạnh 7 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
33 Chuyên đề lạnh 7 6 C 6 (C) 16/01/2015
34 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2015
35 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** (I) 25/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
38 Nhà máy nhiệt điện ** ** ** ** 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo