Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Dương
Mã sinh viên: 1131080020
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 0 F (I) 12/02/2012
2 Thuỷ lực và máy thuỷ lực I (I)
3 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 29/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 ** 0.7 ** F ** ** 28/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 6 C 6 (C) 23/10/2012
7 Kỹ thuật cháy 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
8 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0.7 F 0.7 (F) 02/07/2011
9 Kỹ thuật sấy 8 ** 7.4 ** B ** 7.4 (B) 09/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 5 5.4 D 5.4 (D) 25/08/2011
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 0 F (F) 25/08/2011
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 4.3 I D 4.3 (D) 10/10/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
14 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 29/07/2011
15 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
16 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
17 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
18 Nhà máy nhiệt điện 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 03/03/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
20 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 15/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
24 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
25 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
27 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo