Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Bảo
Mã sinh viên: 1431080044
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2013
3 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 19/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
8 Vật lý 1 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 16/09/2013 15/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 4.8 D 4.8 (D)
13 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
14 Hoá học 2 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 16/01/2014 20/02/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 22/02/2014
17 Kỹ thuật lạnh 6 5 D 5 (D) 17/02/2014
18 Khí cụ điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 04/03/2014
19 Kỹ thuật cháy ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 11/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
23 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
24 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
25 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 C 6 (C)
27 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 15/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2014
30 Tiếng anh 4 ** 2 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2014 13/10/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/09/2014 14/10/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 3.5 0.8 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 16/03/2015
36 Tuabin 8 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2015
37 Xây dựng trạm lạnh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
38 Chuyên đề lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2015
39 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.4 D 5.4 (D) 13/04/2015
40 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
42 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
43 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
44 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
46 Nhà máy nhiệt điện 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/05/2015 12/06/2015
47 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015
51 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2015
52 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 23/03/2016
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2015 02/04/2015
54 Kỹ thuật cháy 2 3.8 F 3.8 (F) 27/09/2016
55 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 22/09/2017
56 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2017
57 Tuabin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo