Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Quang
Mã sinh viên: 1431080017
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
8 Vật lý 1 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
14 Nhập môn tin học 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2015
15 Hoá học 2 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 16/01/2014 20/02/2014
16 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
17 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 21/01/2014 22/02/2014
18 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
19 Khí cụ điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2014 04/03/2014
20 Kỹ thuật cháy 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/01/2014 21/02/2014
21 Tiếng anh 3 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 25/01/2014 28/02/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7.5 B 7.5 (B)
24 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2014 05/10/2014
25 Kỹ thuật sấy 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 22/09/2014 13/10/2014
26 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2014 13/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2014 06/10/2014
28 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
30 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 21/09/2014 14/10/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.5 C 6.5 (C)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 5.5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 27/01/2015 16/03/2015
33 Tuabin 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
34 Xây dựng trạm lạnh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
35 Chuyên đề lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2015
36 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6 C 6 (C) 13/04/2015
37 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2015
38 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
39 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
41 Nhà máy nhiệt điện 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2015
42 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 16/03/2017
43 Hóa học 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2014
44 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
45 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2014
46 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
47 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2016
48 Khí cụ điện 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2017
49 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 29/09/2016
50 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật cháy 3 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo