Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Thế
Mã sinh viên: 1431080019
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
8 Vật lý 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
13 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
14 Vật lý I (I)
15 Hoá học 2 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2014
16 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
17 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2014 22/02/2014
18 Kỹ thuật lạnh 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/02/2014 05/03/2014
19 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
20 Kỹ thuật cháy 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7.5 B 7.5 (B)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** 2.5 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 15/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Kỹ thuật sấy 5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
26 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 21/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/08/2016
31 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tuabin ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Xây dựng trạm lạnh I (I)
37 Chuyên đề lạnh 7 6 C 6 (C) 16/01/2015
38 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 5.9 C 5.9 (C) 13/04/2015
39 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lò công nghiệp và lò điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
42 Nhà máy nhiệt điện 0 1.7 F 1.7 (F) 26/05/2015
43 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 30/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xây dựng trạm lạnh 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
46 Vật lý 1 2.5 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.8 D 4.8 (D) 17/03/2017
49 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
52 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5 TB 5 (TB) 16/03/2017
55 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
56 Kỹ thuật cháy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tuabin 2 3.3 F 3.3 (F) 27/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo