Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1431080007
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2013 15/04/2013
3 Hóa học 1 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2013 05/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
8 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 10 9 A 9 (A) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
14 Hoá học 2 2.5 4.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2014 20/02/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 21/01/2014 22/02/2014
17 Kỹ thuật lạnh 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
18 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
19 Kỹ thuật cháy 4 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2014
20 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6.5 C 6.5 (C)
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5 D 5 (D) 15/09/2014
24 Kỹ thuật sấy 4 5 D 5 (D) 22/09/2014
25 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 7.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2014 13/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2014 06/10/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6 C 6 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 21/09/2014 14/10/2014
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 5.5 C 5.5 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
32 Tuabin 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
33 Xây dựng trạm lạnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
34 Chuyên đề lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 13/04/2015
36 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2015
37 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
38 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
40 Nhà máy nhiệt điện 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2015
41 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/03/2017
42 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2014
44 Kỹ thuật điện 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014
45 Kỹ thuật điện 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2015
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo