Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Minh
Mã sinh viên: 1331120054
Lớp: CĐ HVC 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/03/2012 24/04/2012
2 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 01/10/2012
8 Hoá hữu cơ 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
9 Hoá vô cơ 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2012
12 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 16/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật điện 0 0 F (I) 20/09/2013
15 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
16 Hoá môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2013
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
19 Hoá lý 1 8 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2013
20 Hoá phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 21/03/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
23 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 15/10/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
26 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 01/10/2013
27 Kỹ thuật phản ứng 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
28 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2013 17/10/2013
29 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2013 15/10/2013
30 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
31 Công nghệ điện hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 24/12/2013
33 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2013
34 Hoá phân tích công cụ 7.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
35 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
37 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4.5 5 D 5 (D) 09/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ xi măng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/05/2014
41 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7 B 7 (B) 24/05/2014
42 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 04/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
44 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2016
45 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2013
46 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo