Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1431020076
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 3 7 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 18/10/2013
16 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2013
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 20/09/2015 08/10/2015
18 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2014 18/02/2014
19 KT điện tử I (I)
20 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7 B 7 (B) 23/01/2014
21 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
22 Thiết kế mạch điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2014 19/03/2014
23 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
24 Nguyên lý-chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất (CĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2014 10/10/2014
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 02/09/2014 22/10/2014
28 PLC 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2014 24/07/2014
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 18/09/2014
30 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2014 10/10/2014
32 Truyền động điện tự động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/09/2014 06/10/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2014 03/10/2014
34 Rô bốt công nghiệp 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/01/2015 08/02/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 16/03/2015
36 Máy tự động 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2015 13/02/2015
37 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 27/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 3 F 3 (F)
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 4 3 5 F D 5 (D) 16/01/2015 10/02/2015
40 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
41 Rô bốt công nghiệp ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 23/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 27/05/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2016
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2016
48 Sức bền vật liệu 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/03/2017
49 Kỹ thuật điện 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2014
51 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 29/08/2014
52 KT điện tử 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2014 29/09/2014
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2017
55 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
56 Toán ứng dụng 2 0.5 0 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015
57 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/03/2015 25/03/2015
59 Thiết kế mạch điện tử 8 8 B 8 (B) 28/09/2016
60 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2016
61 Toán ứng dụng 2 2 2.7 F 2.7 (F) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo