Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Hiếu
Mã sinh viên: 1431020137
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2015
17 Cơ khí đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 16/09/2016
18 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
19 KT điện tử 1.5 1.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/02/2014 05/03/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
21 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
22 Thiết kế mạch điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 19/03/2014
23 Tiếng anh 3 3.5 4 D 4 (D) 25/01/2014
24 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
26 PLC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2014 24/07/2014
27 Truyền động điện tự động 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2014 06/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 22/09/2014 10/10/2014
29 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2014 03/10/2014
30 Điện tử công suất (CĐT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2014 10/10/2014
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2014
32 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
33 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/09/2014 22/10/2014
34 Rô bốt công nghiệp 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 08/02/2015
35 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2015 13/02/2015
36 Cơ điện tử (Mechatronic ) 2.5 4.5 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/01/2015 13/02/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 16/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Cơ điện tử 1 4.5 5 TB 5 (TB) 19/05/2016
42 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0.5 6 2.3 6 F C 6 (C) 27/05/2015 13/06/2015
45 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/03/2017
46 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6 C 6 (C) 21/03/2017
47 Kỹ thuật điện 0.5 2 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/03/2014 09/04/2014
48 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
49 Kỹ thuật điện 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 29/08/2014 23/09/2014
50 KT điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.6 F 3.6 (F) 19/09/2016
52 Kỹ thuật điện 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2015
53 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
54 Điện tử công suất (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2015
55 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2015
56 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Robot công nghiệp 7 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2016
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2015 30/03/2015
59 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/03/2015
60 PLC 8 8 B 8 (B) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo