Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiến
Mã sinh viên: 1431020059
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 4 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 3.2 I F 3.2 (F) 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 22/10/2013
15 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 18/02/2014
17 KT điện tử 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 18/02/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
24 Điện tử công suất (CĐT) I (I)
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 02/09/2014
26 PLC ** ** ** ** 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
28 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 10/10/2014
30 Truyền động điện tự động ** 5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Rô bốt công nghiệp I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
34 Máy tự động I (I)
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
38 Thực tập CNC 0 F (I)
39 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 0 F (I)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** (I) 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điện ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 29/08/2014 23/09/2014
46 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
47 KT điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2014 29/09/2014
48 Điện tử công suất (CĐT) ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2014
50 PLC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo