Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1331100070
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2012 22/10/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
17 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
18 Công nghệ May 2 (May) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2013
19 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7.3 B 7.3 (B)
21 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 16/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
25 Corel draw 7 7 B 7 (B) 23/10/2013
26 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2013
27 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2013
28 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
31 Quản lý chất lượng trang phục 8 8 B 8 (B) 12/02/2014
32 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
33 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5.5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
39 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 26/05/2014
41 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7.5 B 7.5 (B)
42 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
43 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
44 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
45 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
47 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/09/2014
48 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo