Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Quang
Mã sinh viên: 1431010286
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 13/10/2013
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2016
19 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2014
20 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
21 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
22 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
26 Thiết kế xưởng 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 25/09/2014 15/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 05/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Đồ gá 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/09/2014 11/10/2014
30 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
31 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2014 04/10/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2014 07/10/2014
33 Thủy lực đại cương 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2014 01/10/2014
34 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
35 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
36 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 11/02/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 04/03/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/02/2015 16/03/2015
39 PLC 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
40 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 23/01/2015
41 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
42 Đồ gá ** ** ** ** 23/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2016
44 Sức bền vật liệu 6.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
45 CADD 7 7 B 7 (B) 26/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
47 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/06/2015
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/05/2015
49 Công nghệ CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2015
50 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2017
51 Vật liệu học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
52 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 16/03/2017
53 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 19/03/2016
54 Hóa học 1 3.5 5 D 5 (D) 16/03/2014
55 Tiếng Anh 1 5.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
56 Sức bền vật liệu 0 2.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/03/2015 25/03/2015
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 K 3 (K) 22/03/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/03/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
60 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2015 01/10/2015
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 19/03/2015 02/04/2015
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Hình họa (Cơ khí) I (I)
65 Công nghệ chế tạo máy 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo