1
|
1431010023
|
Nguyễn Văn
Đức
|
6
|
|
|
2
|
1431010020
|
Diêm Đình
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431010120
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
4
|
|
|
4
|
0541010107
|
Hoàng Đức
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431010165
|
Nguyễn Văn
Dương
|
7.5
|
|
|
6
|
1431010126
|
Lê Văn
Duy
|
0
|
6
|
|
7
|
1431010190
|
Vũ Ngọc
Duy
|
5
|
|
|
8
|
1431010241
|
Trần Quốc
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431010038
|
Nguyễn Thế
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431010103
|
Vũ Văn
Học
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431010089
|
Trương Văn
Hùng
|
0
|
6
|
|
12
|
1431010053
|
Hoàng Như
Hưng
|
5.5
|
|
|
13
|
1431010187
|
Trần Văn
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431010247
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431010047
|
Trần Văn
Khánh
|
0
|
5.5
|
|
16
|
1431010252
|
Trần Trọng
Khỏe
|
0
|
5.5
|
|
17
|
1431010256
|
Nguyễn Văn
Kiểm
|
5
|
|
|
18
|
1431010176
|
Trần Văn
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431010150
|
Vương Hữu
Phương
|
0
|
5.5
|
|
20
|
1431010286
|
Bùi Thanh
Quang
|
0
|
6
|
|
21
|
1431010278
|
Trần Anh
Quốc
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431010092
|
Hồ Văn
Quý
|
6
|
|
|
23
|
1431010189
|
Lê Gia
Tâm
|
0
|
6
|
|
24
|
1431010110
|
Bùi Trọng
Tấn
|
6
|
|
|
25
|
1431010249
|
Dương Minh Giang
Tấn
|
6.5
|
|
|
26
|
1431010198
|
Phạm Văn
Thái
|
0
|
6
|
|
27
|
1431010199
|
Nguyễn Văn
Thuấn
|
3.5
|
|
|
28
|
1431010028
|
Đặng Vũ
Thuật
|
4
|
|
|
29
|
1431010197
|
Bùi Ngọc
Tiệp
|
5
|
|
|
30
|
1431010228
|
Hoàng Văn
Trưởng
|
5.5
|
|
|