Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Tiệp
Mã sinh viên: 1431010197
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2014 11/10/2014
27 Tiếng anh 4 3.5 4 D 4 (D) 25/09/2014
28 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 04/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Thủy lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2014
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/02/2015 04/03/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 3.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 02/02/2015 16/03/2015
35 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
36 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
38 Công nghệ CNC 1 3 K 3 (K) 28/01/2016
39 Đồ gá 1.5 3 K 3 (K) 15/01/2016
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
43 CADD 5 6 C 6 (C) 26/05/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/05/2015
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán ứng dụng 2 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 28/08/2014 25/09/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2014 25/09/2014
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
51 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 13/03/2015
52 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2015
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** (I) 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2016
57 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo