Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trưởng
Mã sinh viên: 1431010228
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 1.5 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 2.5 4 D 4 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2014 15/10/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2014 05/10/2014
26 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
27 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2014 11/10/2014
28 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2014 04/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 14/09/2014 07/10/2014
30 Thủy lực đại cương 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2014 01/10/2014
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 14/01/2015 11/02/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 06/02/2015 04/03/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 02/02/2015 16/03/2015
35 PLC 9 9 A 9 (A) 02/02/2015
36 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
38 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2015
39 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 02/06/2015 13/06/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/05/2015 05/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
44 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2016
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014
46 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2014
47 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
48 Toán ứng dụng 2 7.5 7 B 7 (B) 13/03/2015
49 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2015
50 Thiết kế xưởng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2016
51 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo