Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phong
Mã sinh viên: 1431010176
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 2.5 3.5 3.3 4 F D 4 (D) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
16 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 6.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2014 15/10/2014
24 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
25 Đồ gá 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2014 11/10/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2014
27 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 04/10/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2014 07/10/2014
29 Thủy lực đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2014 01/10/2014
30 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 16/03/2015
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/01/2015 11/02/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
35 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 CADD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2015
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/06/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/05/2015
43 Công nghệ CAD/CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2015
44 Sức bền vật liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
45 CAD I (I)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 K 2 (K) 22/03/2016
47 Tiếng Anh 1 I (I)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2014 14/04/2014
49 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
51 Đồ gá ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2015
54 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
55 Thiết kế xưởng 7 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo