1
|
1431190018
|
Nguyễn Tiến
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431190079
|
Tạ Văn
Ba
|
4.5
|
2.5
|
|
3
|
1431010091
|
Nguyễn Thừa
Bằng
|
3
|
5.5
|
|
4
|
1431190089
|
Bùi Văn
Chiến
|
2.5
|
2
|
|
5
|
1431010146
|
Trần Mạnh
Chiến
|
4.5
|
|
|
6
|
1031010354
|
Phạm Văn
Công
|
5.5
|
|
|
7
|
1431010201
|
Bùi Ngọc
Cường
|
4
|
3
|
|
8
|
1431190022
|
Trần Văn
Đảm
|
3.5
|
4
|
|
9
|
1431190010
|
Lê Văn
Đạt
|
4
|
3.5
|
|
10
|
1431010134
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
4.5
|
5
|
|
11
|
1431010224
|
Tạ Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431190078
|
Vũ Quốc
Đạt
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431190011
|
Nguyễn Thành
Đoan
|
4
|
3.5
|
|
14
|
1431010270
|
Lê Xuân
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431190006
|
Thân Văn
Đức
|
4
|
3.5
|
|
16
|
1431010142
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431010190
|
Vũ Ngọc
Duy
|
4
|
5.5
|
|
18
|
1431010147
|
Đồng Văn
Hiển
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431010240
|
Nguyễn Mạnh
Hiệp
|
5.5
|
|
|
20
|
1431190061
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1031010328
|
Đoàn Văn
Hoàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431010185
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
4
|
2
|
|
23
|
1431010193
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
5
|
2
|
|
24
|
1431010187
|
Trần Văn
Huy
|
4
|
2.5
|
|
25
|
1431010223
|
Đỗ Hữu
Huỳnh
|
4
|
2.5
|
|
26
|
1431010171
|
Kim Minh
Kiên
|
4.5
|
2.5
|
|
27
|
1431010118
|
Hoàng Văn
Lâm
|
3.5
|
|
|
28
|
1431010244
|
Bùi Đức
Linh
|
2.5
|
4
|
|
29
|
1031010330
|
Đặng Văn
Liu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431010090
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
3.5
|
4
|
|