| 1 | Tiếng Anh chuyên ngành (CK) | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 02/02/2015 | 16/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Thực tập CNC |  |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Công nghệ CNC | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 23/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 4.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 14/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Đồ án công nghệ CTM |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | PLC | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công nghệ CAD/CAM | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng Anh chuyên ngành (CK) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | CADD | 5.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 26/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 27/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đồ gá | 2 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 19/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 03/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 29/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thiết kế xưởng | 4 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 15/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh chuyên ngành (CK) | 1.5 | 5.5 | 3.3 | 6 | F | C | 6 (C) | 19/03/2015 | 07/04/2015 |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |