1
|
Thiết kế xưởng
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/09/2014
|
16/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|