Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Công
Mã sinh viên: 1031010354
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 8 8 B 8 (B) 18/09/2015
2 Thiết kế xưởng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2014
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
4 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
5 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2014 16/10/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
7 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
8 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2015
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
10 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
11 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
12 Công nghệ CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
13 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
14 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
15 CADD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2015
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2014
18 Kỹ thuật điện-điện tử 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
20 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo