Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Chiến
Mã sinh viên: 1431010146
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
17 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2015
18 Nguyên lý cắt 6 6 C 6 (C) 29/01/2014
19 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
20 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 7 3 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 01/03/2014
23 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
25 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
26 Thiết kế xưởng 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2014 15/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 12/09/2014 05/10/2014
28 Máy cắt 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2014 04/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2014
31 Đồ gá 0.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 24/09/2014 16/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
33 Tiếng Anh 2 4 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 02/02/2015
35 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
36 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Kỹ thuật Rô bốt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
40 Công nghệ CAD/CAM 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 04/03/2015
41 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/05/2015 13/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 21/05/2015
45 CADD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2015
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2016
47 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2014 29/09/2014
50 Máy cắt 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
51 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2015
52 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 19/03/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 05/10/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo