Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Dũng
Mã sinh viên: 1431010142
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 24/09/2013
16 Nguyên lý cắt 6 6 C 6 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
23 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2014 01/10/2014
24 Thiết kế xưởng 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2014 15/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 05/09/2014
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2014
29 Đồ gá I (I)
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** (I) 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 0 F (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
37 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Đồ gá 0 0 K (I) 15/01/2016
40 CAD/CAM ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 0 K (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
44 Tiếng anh 3 I (I)
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Công nghệ CAD/CAM I (I)
47 Đồ gá I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo