Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hải
Mã sinh viên: 1431010038
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 16/03/2013 02/05/2013 ĐPK
5 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
9 Hóa học 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 2.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Toán cao cấp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2016
17 Nguyên lý cắt 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2014 15/10/2014
25 Tiếng anh 4 3.5 5.5 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2014 13/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2014
29 Đồ gá 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2014 11/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2014
31 Thủy lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2014 01/10/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 4 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 16/03/2015
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CAD/CAM 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 04/03/2015
35 Công nghệ chế tạo máy 2 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2015 11/02/2015
36 PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
38 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2015
41 Toán ứng dụng 1 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/05/2015 04/06/2015
42 Công nghệ CAD/CAM 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2015
43 Sức bền vật liệu 1 0 1.6 0.9 F F 1.6 (F) 24/03/2014 07/04/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 8.5 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 22/03/2014 05/04/2014
45 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2014 01/10/2014
46 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/03/2015
47 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 08/03/2015
48 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
50 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo