Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Cường
Mã sinh viên: 1531190172
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Hình họa 2.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 0.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 4 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
13 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
19 Chi tiết máy 5.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
20 Phương pháp tính 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 18/02/2015
21 Thực hành Nguội 8 G 8 (G)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
23 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
26 Pháp luật đại cương 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
30 Công nghệ bảo trì 3.5 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 0 3 3 K K 3 (K) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 7.5 KH 7.5 (KH)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
38 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 24/02/2016 ĐPK
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 G 8 (G)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
43 Công nghệ CNC 5.5 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2016
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
46 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
47 Phương pháp tính 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
48 Đồ án chi tiết máy 5 TB 5 (TB)
49 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
50 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
51 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 08/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo