Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Đức
Mã sinh viên: 0541030206
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 1.7 F 1.7 (F) 17/09/2011
2 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thủy lực đại cương ** 6.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
5 Thủy lực đại cương 1 2.9 F 2.9 (F) 15/02/2012
6 Cấu tạo ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
7 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6 C 6 (C) 15/01/2012
8 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.3 F 1.3 (F) 19/02/2012
10 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
11 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 7 B 7 (B) 23/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
14 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
15 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
16 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 20/09/2012 16/10/2012
17 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2012
18 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
19 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kết cấu động cơ 3 4 Y 4 (Y) 23/07/2015
23 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.7 I D 4.7 (D) 20/03/2013
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2013
26 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
27 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 04/02/2013
28 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 28/01/2013
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
30 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
31 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
33 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2015 11/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nguyên lý máy (ôtô) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 26/09/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2013
40 Toán ứng dụng 2 3 3.7 I F 3.7 (F) 14/04/2013
41 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
42 Sức bền vật liệu ** 1 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2014 01/10/2014
44 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2014
45 Sức bền vật liệu 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 09/10/2013
48 Toán ứng dụng 2 I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
50 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/03/2013 10/04/2013
51 Toán ứng dụng 2 2.5 5.5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2015 25/03/2015
52 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/03/2015 25/03/2015
53 Vật liệu học (ôtô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014
54 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/03/2014
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo