Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Đức Hanh
Mã sinh viên: 1431030037
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 5.7 C 5.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 14/10/2013 ĐPK
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8.5 8 B 8 (B) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/01/2014 27/02/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2014
31 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2014
32 Tiếng anh 4 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2014 06/10/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2015 16/03/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/01/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 22/03/2014 05/04/2014
47 Giáo dục thể chất 1 I (I)
48 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
49 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
50 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo