Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lê
Mã sinh viên: 1331010186
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.4 D 4.4 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 1.5 0 1 F F 1 (F) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 27/01/2015 16/03/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 18/03/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 07/03/2014
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 1.8 ** F ** ** 11/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CADD 6.5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
44 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 30/03/2013
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/03/2014 03/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 30/09/2014
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo