Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Huy Đông
Mã sinh viên: 1131010138
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2012
11 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 CADD 4 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
20 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/07/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo