Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 1231010268
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 18/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/10/2011 21/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 11/10/2011
9 Dung sai và kỹ thuật đo ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2013
11 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2012
12 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 20/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
14 Thủy lực đại cương 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 16/02/2012 12/03/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 17/10/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7 B 7 (B) 20/09/2011
24 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2011
26 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2012 11/03/2012
28 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 06/04/2012
30 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
31 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
32 Công nghệ CAD/CAM 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/06/2013 20/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 4 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ gá ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo