Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Điều
Mã sinh viên: 1231020127
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 I D 5.2 (D) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 15/01/2012
14 KT điện tử 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 12/02/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
18 Công nghệ CAD/CAM ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền động điện tự động 0 ** 2 ** F ** ** 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Điện tử công suất (CĐT) 4 5 D 5 (D) 01/10/2012
21 PLC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 20/02/2013
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/02/2013 20/03/2013
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/06/2013 17/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.2 D 4.2 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
36 KT điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/08/2012 03/10/2012
37 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
38 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật điện I (I)
40 Truyền động điện tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo