Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đức
Mã sinh viên: 1131020058
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
5 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
10 KT điện tử 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 12/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 3 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
18 Công nghệ CNC 5 6 4.8 5.4 D D 5.4 (D) 28/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
20 KT điện tử ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo