Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Mạnh Long
Mã sinh viên: 1131020163
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
2 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
3 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
5 Truyền động điện tự động 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/08/2011 29/09/2011
7 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2011
8 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2011 10/10/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
11 Kỹ thuật xung số 8 8.4 B 8.4 (B) 13/10/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 9 9 A 9 (A) 09/02/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
20 Cơ lý thuyết 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 13/04/2012
21 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012
22 KT điện tử 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 29/03/2012 16/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo