Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thế Long
Mã sinh viên: 1131020083
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
2 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
3 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
4 PLC 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2011 12/07/2011
5 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 08/10/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
9 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
10 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
12 Máy tự động 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
13 Rô bốt công nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 2 4 D 4 (D) 13/02/2012
15 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
17 CADD ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/04/2012 17/05/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo