Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Hạnh
Mã sinh viên: 1131190271
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/10/2011 20/10/2011
2 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011 ĐPK
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
17 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/07/2012
21 CADD 0 0 F (I) 27/03/2012
22 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo