Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Quý
Mã sinh viên: 1131020041
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 10 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 KT điện tử 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 29/09/2011
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2012
19 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 27/03/2012
20 Tiếng anh 1 I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo