Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131010246
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 CADD 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh 4 I (I)
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
21 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo