Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1231190053
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.7 9.7 A 9.7 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
25 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
26 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CNC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
36 Trang bị điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
40 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
41 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2012
42 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2012 13/04/2012
43 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
44 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo