Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Cửu
Mã sinh viên: 1231190454
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 26/09/2011 17/10/2011
3 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 19/04/2012
8 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 3 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** 1 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
26 Trang bị điện I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
29 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
32 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
33 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CNC 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 20/03/2013
35 Công nghệ bảo trì 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2013 18/03/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trang bị điện ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 08/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Toán ứng dụng 1 8 7 B 7 (B) 07/09/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
45 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 22/03/2014
47 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
48 Trang bị điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
52 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo