Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Chức
Mã sinh viên: 1231190046
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 21/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
26 Thiết bị cơ khí I (I)
27 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2013 18/03/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
39 Vật lý 1 9.5 7.9 B 7.9 (B) 18/03/2014
40 Vật lý 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.2 F 1.2 (F) 11/09/2013
42 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
43 CADD 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2014
44 Công nghệ CNC 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2014 25/09/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
46 CADD 0 ** 1.2 ** F ** ** 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
48 Tiếng anh 2 6.5 5.6 C 5.6 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo