| 1 | 1331010132 | Phạm Văn
                                                                    An | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231190046 | Đàm Văn
                                                                    Chức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331040477 | Nguyễn Văn
                                                                    Chung | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231010020 | Tô Văn
                                                                    Chương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331030152 | Trần Văn
                                                                    Chuyên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1231040107 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331010015 | Vũ Chí
                                                                    Công | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231040560 | Bùi Phú
                                                                    Cường | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331030060 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạo | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331040617 | Hoàng Thành
                                                                    Đạt | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1331030409 | Phạm Văn
                                                                    Đạt | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331040127 | Phạm Văn
                                                                    Định | 2 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331040330 | Ngô Thị
                                                                    Đoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1331040337 | Ngô Bá
                                                                    Đức | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1331040592 | Đặng Văn
                                                                    Dũng | 4 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1331040571 | Nguyễn Tiến
                                                                    Dũng | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331030337 | Bùi Văn
                                                                    Duyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1231020020 | Nguyễn Trường
                                                                    Giang | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231040247 | Vũ Đình
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331030401 | Nguyễn Minh
                                                                    Hải | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231190127 | Lê Đức
                                                                    Hiến | 4 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231030092 | Công Nghĩa
                                                                    Hiệp | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231040412 | Phạm Công
                                                                    Hoàn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431010222 | Phạm Văn
                                                                    Hoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331040300 | Lê Ngọc
                                                                    Hoàng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231020049 | Đào Mạnh
                                                                    Hùng | 3 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331040546 | Nguyễn Dụng
                                                                    Hùng | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331040100 | Nguyễn Quang
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331030118 | Lê Duy
                                                                    Khánh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331030444 | Bùi Trung
                                                                    Kiên | 8 |  |  |