Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoàn
Mã sinh viên: 1431010222
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 0 2.5 0.5 F F 2.5 (F) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 2 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 22/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy 2 2 3 3 F F 3 (F) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 30/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật liệu học ** ** ** (I) 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý cắt ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 29/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 05/03/2014
20 Tiếng anh 3 ** 3.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Đồ gá I (I)
29 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Thủy lực đại cương I (I)
32 Toán ứng dụng 1 I (I)
33 Vật lý 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo