Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1231190021
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2012 21/10/2012
25 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2013 18/03/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
33 Máy nâng chuyển 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/06/2013 21/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
36 Sức bền vật liệu 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 01/10/2012
37 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 0 ** 1.1 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 04/04/2012 24/04/2012
40 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
41 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
43 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
44 Thiết bị cơ khí ** ** ** (I) 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thiết bị cơ khí ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 18/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo