Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hậu
Mã sinh viên: 1131010309
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 27/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Hình họa (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2012
20 Cơ lý thuyết 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 13/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Vật liệu học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 21/04/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/03/2012 17/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo