Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hà
Mã sinh viên: 1131010350
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 26/06/2011 16/09/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 9 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 10 9.7 A 9.7 (A) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
12 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2011 18/10/2011
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
14 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2012
16 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2012 ĐPK
17 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
18 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
21 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
22 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
23 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
24 Máy cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/03/2012 19/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo