Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Minh Đức
Mã sinh viên: 1131190224
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 4 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 4.8 5.5 D C 5.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Máy nâng chuyển 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
18 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo