Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Đạt
Mã sinh viên: 1231010489
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 3.8 I F 3.8 (F) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ gá 0 3 1 3 F F 3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
22 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 15/10/2012
23 Thủy lực đại cương 0 4 0.6 3.2 F F 3.2 (F) 14/09/2012 15/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Chi tiết máy 0 1.5 F 1.5 (F) 04/09/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/04/2012 23/04/2012
44 Chi tiết máy 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 07/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 6 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ gá 2 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo